TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảnh gần

cảnh gần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cảnh trước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cận cảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cảnh gần

 close-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foreground

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

close-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cảnh gần

Großaufnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Großaufnahme /f/FOTO/

[EN] close-up

[VI] cảnh gần, cận cảnh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

foreground

cảnh trước, cảnh gần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 close-up

cảnh gần