Việt
tình trạng chen chúc
cảnh chen lấn
cảnh xô đẩy nhau Ge wim mer
das
Đức
Gewimmel
-s
tiếng nức nở, tiếng rên rỉ dai dẳng.
Gewimmel /das; -s/
tình trạng chen chúc; cảnh chen lấn; cảnh xô đẩy nhau Ge wim mer; das;
tiếng nức nở, tiếng rên rỉ dai dẳng. : -s