TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp so sánh

cấp so sánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thực so sánh của tính từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cấp so sánh .

cấp so sánh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cấp so sánh

cấp so sánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cấp so sánh .

Grundstufe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cấp so sánh

Mehrstufe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vergleichsstufe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Komparation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cấp so sánh

Höherstufe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Höherstufe /die (Sprachw.)/

cấp so sánh (Komparativ);

Vergleichsstufe /die(Sprachw-)/

cấp so sánh;

Komparation /[kompara'tsiom],die; -, en/

(Sprachw ) hình thực so sánh của tính từ; cấp so sánh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grundstufe /f =, -n (văn phạm)/

f =, cấp so sánh (dương).

Mehrstufe /f =, -n (văn phạm)/

cấp so sánh,