Việt
cấp so sánh cao nhất
dạng cao nhất
cấp so sánh tuyệt đốỉ
Đức
Superlativ
Elativ
Superlativ /[’zu:porlati:f], der; -s, -e/
(Sprachw ) cấp so sánh cao nhất; dạng (so sánh) cao nhất (Höchststufe);
Elativ /[’e:lati:f], der; -s, -e (Sprachw.)/
cấp so sánh cao nhất; cấp so sánh tuyệt đốỉ;