Việt
cấp so sánh
hình thực so sánh của tính từ
cấp so sánh .
Đức
Grundstufe
Mehrstufe
Vergleichsstufe
Komparation
Höherstufe
Höherstufe /die (Sprachw.)/
cấp so sánh (Komparativ);
Vergleichsstufe /die(Sprachw-)/
cấp so sánh;
Komparation /[kompara'tsiom],die; -, en/
(Sprachw ) hình thực so sánh của tính từ; cấp so sánh;
Grundstufe /f =, -n (văn phạm)/
f =, cấp so sánh (dương).
Mehrstufe /f =, -n (văn phạm)/
cấp so sánh,