Việt
thu xếp chỗ ở
cất nhà
Đức
aufschlagen
sie haben ihr Quartier in einer alten Villa aufgeschlagen
họ đã chọn chỗ ở là một ngôi biệt thự cổ. 1
aufschlagen /(st. V.)/
(hat) thu xếp chỗ ở; cất nhà;
họ đã chọn chỗ ở là một ngôi biệt thự cổ. 1 : sie haben ihr Quartier in einer alten Villa aufgeschlagen