Việt
cấu kiện dọc
dầm dọc
Anh
longitudinal member
side member
Đức
Längsglied
Längsträger
Längsglied /nt/VTHK/
[EN] longitudinal member
[VI] cấu kiện dọc
Längsträger /m/ÔTÔ/
[EN] side member
[VI] dầm dọc, cấu kiện dọc (khung gầm, giàn)