Việt
cấu ngắt
cơ cấu nhả
cơ cấu dừng
Anh
release
stop motion cơ
Đức
Ausrücker
In der Ausgangswicklung des Summenstromwandlers wird eine Spannung induziert, die den Auslöser im Schaltschloss betätigt und die Zuleitungen zu den Verbrauchern allpolig vom Netz trennt.
Trong cuộn dây thứ cấp của bộ biến đổi tổng trị số dòng xuất hiện điện áp tự cảm làm tác động đến cơ cấu ngắt mạch và tách rời thiết bị điện khỏi các đường dây.
Ausrücker /m/CT_MÁY/
[EN] release, stop motion cơ
[VI] cấu ngắt, cơ cấu nhả, cơ cấu dừng
release /vật lý/