Việt
cấu trúc mạng
cấu hình mạng
tổ chức mạng
kết cấu mạng
kết cấu xốp
Anh
network structure
lattice structure
network topology
net structure
network architecture
cancellated structure
Đức
Netzwerkstruktur
Gitterstruktur
Netzwerkstrukturen.
Cấu trúc mạng.
Gitteraufbau
Cấu trúc mạng
cấu trúc mạng, tổ chức mạng
cấu trúc mạng, kết cấu mạng, kết cấu xốp
Gitterstruktur /die (Physik)/
cấu trúc mạng (tịnh thể, nguyên tử);
lattice structure, net structure, network architecture
[EN] Network structure
[VI] Cấu trúc mạng
cấu hình mạng, cấu trúc mạng