Việt
cấu hình mạng
cấu trúc mạng
cấu trúc liên kết mạng
cấu hình lưới
hình thể lưới
tôpô học sơ đồ mạng
topo mạng
Anh
network topology
pattern
data network topology
Đức
Netzwerktopologie
Netztopologie
Pháp
topologie des réseaux
topologie du réseau
data network topology,network topology /IT-TECH,TECH/
[DE] Netztopologie
[EN] data network topology; network topology
[FR] topologie des réseaux; topologie du réseau
Netzwerktopologie /f/M_TÍNH/
[EN] network topology
[VI] topo mạng
network topology /toán & tin/
network topology, pattern
cấu hình mạng, cấu trúc mạng