TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

network topology

cấu hình mạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cấu trúc mạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cấu trúc liên kết mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu hình lưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình thể lưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tôpô học sơ đồ mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

topo mạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

network topology

network topology

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
data network topology

data network topology

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

network topology

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

network topology

Netzwerktopologie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
data network topology

Netztopologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

data network topology

topologie des réseaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

topologie du réseau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

data network topology,network topology /IT-TECH,TECH/

[DE] Netztopologie

[EN] data network topology; network topology

[FR] topologie des réseaux; topologie du réseau

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Netzwerktopologie /f/M_TÍNH/

[EN] network topology

[VI] topo mạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

network topology /toán & tin/

cấu trúc liên kết mạng

network topology

cấu trúc liên kết mạng

network topology

cấu hình lưới

network topology

hình thể lưới

network topology, pattern

tôpô học sơ đồ mạng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

network topology

cấu hình mạng, cấu trúc mạng