Việt
cấu trúc song song
cấu trúc tương tự
Anh
parallel structure
Đức
Parallelstruktur
Parallelismus
Parallelismus /der; -, ...men/
(Sprachw , Stilk ) cấu trúc (câu) song song; cấu trúc tương tự;
Parallelstruktur /f/ĐL&ĐK/
[EN] parallel structure
[VI] cấu trúc song song
parallel structure /đo lường & điều khiển/