TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấy mầm

cấy mầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

nuôi cấy vi khuẩn

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cấy mầm

 inoculation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Seed cultivation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cấy mầm

Keimanzucht

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Keimanzucht. Wachstum auf festen Nährböden führt zu hohen Zelldichten.

Nuôi cấy mầm. Tăng trưởng trên môi trường rắn dẫn đến mật độ tế bào cao.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Keimanzucht

[EN] Seed cultivation

[VI] Cấy mầm, nuôi cấy vi khuẩn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inoculation

cấy mầm