Việt
cần có ai
có vật gì
Đức
bedürftig
sie ist des Schutzes bedürftig
cỗ ấy cần sự che chở, bảo vệ.
bedürftig /(Adj.)/
cần có ai; có vật gì;
cỗ ấy cần sự che chở, bảo vệ. : sie ist des Schutzes bedürftig