bedürftig /(Adj.)/
thiếu thốn;
túng thiếu;
nghèo túng;
bần cùng (arm);
bedürftige Familien : một gia đình nghèo khổ' , (subst:) den Bedürftigen helfen: giúp đỡ những người nghèo khó.
bedürftig /(Adj.)/
cần có ai;
có vật gì;
sie ist des Schutzes bedürftig : cỗ ấy cần sự che chở, bảo vệ.