TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cần sửa chữa

cần sửa chữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh dấu những chỗ in sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần tu chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cần sửa chữa

 tumbledown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cần sửa chữa

Blockierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abänderungsbedürftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Schadstelle ist dabei so anzuschrägen, dass zwischen jeder Glasfasermattenlage und dem Originalteil eine Verbindung entstehen kann.

Khu vực hư hỏng phải được vát mép nghiêng sao cho đảm bảo tạo ra vùng ghép nối giữa mỗi lớp thảm sợi thủy tinh và chi tiết gốc cần sửa chữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blockierung /die; -, -en/

sự đánh dấu những chỗ in sai; cần sửa chữa;

abänderungsbedürftig /(Adj)/

cần thay đổi; cần sửa chữa; cần tu chính;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tumbledown

cần sửa chữa