TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cần thao tác

cần thao tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh điều khiển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cần thao tác

operating rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 operating rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da der Sensor weitgehend unempfindlich gegen Verschmutzungen ist, ist ein Freibrennen wie bei der Hitzdraht-Luftmassenmessung nicht nötig.

Do cảm biến này hầu như không bị ảnh hưởng bởi chất bẩn bám trên màng, nên cũng không cần thao tác tự làm sạch như của cảm biến kiểu dây nhiệt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

operating rod

cần thao tác, thanh điều khiển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating rod

cần thao tác

 operating rod /điện/

cần thao tác