TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cần vẹt

cần vẹt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cần xe điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cần lấy điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cần vẹt

 bow collector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current collector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trolley pole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

current collector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cần vẹt

Rollenstromabnehmer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schienenstromabnehmer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromabnehmerbügel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rollenstromabnehmer /m/V_TẢI/

[EN] trolley pole

[VI] cần xe điện, cần vẹt

Schienenstromabnehmer /m/Đ_SẮT/

[EN] current collector

[VI] cần lấy điện, cần vẹt

Stromabnehmerbügel /m/Đ_SẮT, ĐIỆN/

[EN] bow

[VI] cần vẹt, cần lấy điện (tàu điện)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bow collector, current collector /điện lạnh;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

cần vẹt