Việt
cần vẹt
cần xe điện
cần lấy điện
Anh
bow collector
current collector
trolley pole
bow
Đức
Rollenstromabnehmer
Schienenstromabnehmer
Stromabnehmerbügel
Rollenstromabnehmer /m/V_TẢI/
[EN] trolley pole
[VI] cần xe điện, cần vẹt
Schienenstromabnehmer /m/Đ_SẮT/
[EN] current collector
[VI] cần lấy điện, cần vẹt
Stromabnehmerbügel /m/Đ_SẮT, ĐIỆN/
[EN] bow
[VI] cần vẹt, cần lấy điện (tàu điện)
bow collector, current collector /điện lạnh;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/