Việt
cầu thang
cầu tầu
cầu bén
ván cầu thang
thang tầu.
Đức
Landungssteg
Einsteigbrücke
Landungssteg /m -(e)s, -e/
cái, tấm] cầu thang, cầu tầu, cầu bén;
Einsteigbrücke /f =, -n/
cái, tấm] cầu thang, ván cầu thang, [cái] cầu tầu, cầu bén, thang tầu.