Việt
cầu chì nóng chảy
cầu chì nổ
Anh
melting fuses
fuses
Đức
Schmelzsicherungen
Schmelzsicherung
v Schmelzlot- und Thermosicherung am Erdgastank. Sie verhindern im Brandfall einen übermäßigen Druckanstieg und damit das Explodieren des Tanks.
Cầu chì nóng chảy và cầu chì nhiệt ở bình chứa khí thiên nhiên ngăn chặn quá áp khi có hỏa hoạn và do đó làm nổ bình chứa.
[EN] melting fuses
[VI] cầu chì nóng chảy
[VI] Cầu chì nóng chảy, cầu chì nổ
[EN] fuses