cantilever bridge /xây dựng/
cầu dầm hẫng
cantilever bridge /xây dựng/
cầu dầm hẫng
cantilever bridge /xây dựng/
cầu dầm hẫng
cantilever bridge, cantilever beam, cantilever beam, cantilevered, cantilevered beam, corbel, flange, hammer beam, outrigger, overhang, overhanging
cầu dầm hẫng