Việt
cầu khuẩn
vi khuẩn hình cầu
Anh
coccal
Cocci
Bioremediation
Đức
Kokken
Diese Wuchsformen werden dann als Diplokokken (Doppelkokken), Streptokokken (Kettenkokken) oder Staphylokokken (Haufenkokken) bezeichnet.
Dạng phát triển này được gọi là diplococcus, streptococcus hay staphycoccus (cụm cầu khuẩn).
Kugelige Bakterien (Kokken). Es sind zahlreiche kleine unbewegliche Bakterienarten mit einem Durchmesser von etwa 1 μm (Bild 2).
Vi khuẩn hình tròn, cầu khuẩn.(Coccus) là các loài vi khuẩn nhỏ, không cử động với đường kính khoảng 1 µm. (Hình 2)
cầu khuẩn,vi khuẩn hình cầu
[DE] Bioremediation
[EN] Bioremediation
[VI] cầu khuẩn, vi khuẩn hình cầu
[EN] Cocci
[VI] Cầu khuẩn
coccal /y học/