TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu khuẩn

cầu khuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vi khuẩn hình cầu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

cầu khuẩn

 coccal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cocci

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bioremediation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cầu khuẩn

Kokken

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bioremediation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese Wuchsformen werden dann als Diplokokken (Doppelkokken), Streptokokken (Kettenkokken) oder Staphylokokken (Haufenkokken) bezeichnet.

Dạng phát triển này được gọi là diplococcus, streptococcus hay staphycoccus (cụm cầu khuẩn).

Kugelige Bakterien (Kokken). Es sind zahlreiche kleine unbewegliche Bakterienarten mit einem Durchmesser von etwa 1 μm (Bild 2).

Vi khuẩn hình tròn, cầu khuẩn.(Coccus) là các loài vi khuẩn nhỏ, không cử động với đường kính khoảng 1 µm. (Hình 2)

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cầu khuẩn,vi khuẩn hình cầu

[DE] Bioremediation

[EN] Bioremediation

[VI] cầu khuẩn, vi khuẩn hình cầu

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kokken

[EN] Cocci

[VI] Cầu khuẩn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coccal /y học/

cầu khuẩn