TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cẩm nang hướng dẫn

cẩm nang vận hành

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cẩm nang hướng dẫn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cẩm nang hướng dẫn

operating instruction

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

instruction manual

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cẩm nang hướng dẫn

Betriebsanweisung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

es muss das Merkblatt über den Umgang mit Tetrahydrofuran vorliegen und danach gehandelt werden.

Phải có đầy đủ tài liệu, cẩm nang hướng dẫn cách sử dụng tetrahydrofuran tại nơi làm việc và phải thực hiện theo cẩm nang chỉ dẫn.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Betriebsanweisung

[EN] operating instruction; , instruction manual

[VI] cẩm nang vận hành; cẩm nang hướng dẫn