Việt
cẩm nang vận hành
cẩm nang hướng dẫn
Anh
operating instruction
instruction manual
Đức
Betriebsanweisung
es muss das Merkblatt über den Umgang mit Tetrahydrofuran vorliegen und danach gehandelt werden.
Phải có đầy đủ tài liệu, cẩm nang hướng dẫn cách sử dụng tetrahydrofuran tại nơi làm việc và phải thực hiện theo cẩm nang chỉ dẫn.
[EN] operating instruction; , instruction manual
[VI] cẩm nang vận hành; cẩm nang hướng dẫn