Việt
cận biên
gia lượng.
Anh
marginal
marginalist
Cận biên
Cận biên, gia lượng.
Một đơn vị biên là đơn vị tăng thên\m của một cái gì đó, chẳng hạn như với CHI PHÍ BIÊN, ĐỘ THOẢ DỤNG BIÊN..
Marginal
marginal,marginalist