Việt
cắm vuốt vào
Đức
einkrallen
man sah noch, wo sich die Katze eingekrallt hatte
người ta còn nhìn thấy nơi con mèo bấu vào.
einkrallen /(sw. V.; hat)/
cắm (móng) vuốt vào;
người ta còn nhìn thấy nơi con mèo bấu vào. : man sah noch, wo sich die Katze eingekrallt hatte