Việt
cắn đứt
cắn xuyên qua
Đức
durchbeißen
der Hund durchbiss ihm die Kehle
con chó cắn đứt cuống họng của hắn.
durchbeißen /(st. V.; hat)/
cắn đứt; cắn xuyên qua;
con chó cắn đứt cuống họng của hắn. : der Hund durchbiss ihm die Kehle