Việt
cắt đứt mọi mối liên hệ
cắt đứt mọi ràng buộc trước đấy
Đức
Brückenhintersich
jmdm. eine [goldene] Brücken/Igoldene] Brücken bauen
tạo điều kiện thuận lọi cho ai, mở đường rút lui cho ai.
Brückenhintersich /(Dativ) abbrechen/
cắt đứt mọi mối liên hệ; cắt đứt mọi ràng buộc trước đấy;
tạo điều kiện thuận lọi cho ai, mở đường rút lui cho ai. : jmdm. eine [goldene] Brücken/Igoldene] Brücken bauen