Brückenhintersich /(Dativ) abbrechen/
cắt đứt mọi mối liên hệ;
cắt đứt mọi ràng buộc trước đấy;
jmdm. eine [goldene] Brücken/Igoldene] Brücken bauen : tạo điều kiện thuận lọi cho ai, mở đường rút lui cho ai.
Brückenhintersich /(Dativ) abbrechen/
đài tàu;
đài chỉ huy ở boong trên cùng của một chiếc tàu (Kommandobrücke);
Brückenhintersich /(Dativ) abbrechen/
cầu tàu;
cầu phao bắc giữa bến tàu và tàu (Landesteg, Landungsbrücke);
Brückenhintersich /(Dativ) abbrechen/
(Zahnmed ) cầu răng (verankerter Zahnersatz);
Brückenhintersich /(Dativ) abbrechen/
tấm thảm nhỏ (kleiner Teppich);
Brückenhintersich /(Dativ) abbrechen/
(Bodenturnen) sự uốn thân mình ngược ra phía sau cho đến khi tay chạm đất;
sự uôh dẻo;
Brückenhintersich /(Dativ) abbrechen/
(Anat ) cầu não;