Việt
sự uốn thân mình ngược ra phía sau cho đến khi tay chạm đất
sự uôh dẻo
Đức
Brückenhintersich
Brückenhintersich /(Dativ) abbrechen/
(Bodenturnen) sự uốn thân mình ngược ra phía sau cho đến khi tay chạm đất; sự uôh dẻo;