Việt
cắt kim loại
cắt gọt kim loại
cắt kim loại.
Anh
metal cutting
Đức
metallabhebend
Die Werkstoffbezeichnungen gesinterte Bauteile verweisen auf das Fertigungsverfahren.
mảnh cắt kim loại cứng có đặc tính gia công cắt gọt rất tốt.
metallabhebend /a (kĩ thuật)/
để] cắt gọt kim loại, [thuộc] cắt kim loại.