TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt kim loại

cắt kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cắt gọt kim loại

cắt gọt kim loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt kim loại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cắt kim loại

metal cutting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metal cutting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cắt gọt kim loại

metallabhebend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Werkstoffbezeichnungen gesinterte Bauteile verweisen auf das Fertigungsverfahren.

mảnh cắt kim loại cứng có đặc tính gia công cắt gọt rất tốt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

metallabhebend /a (kĩ thuật)/

để] cắt gọt kim loại, [thuộc] cắt kim loại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metal cutting

cắt kim loại

 metal cutting

cắt kim loại