TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt đi

cắt đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lượng cắt đi

lượng cắt đi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cắt đi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

cắt đi

 cutaway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lượng cắt đi

cutaway

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

cắt đi

herausschneiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach dem Zünden des Pilotlichtbogens durchströmt das Schneidgas den Lichtbogen und wird dabei durch Ionisierung des Gasstromes in den Plasmazustand gebracht.

Sau khi đánh lửa cột hô' quang mồi, khí cắt đi xuyên qua hô' quang và qua đó biến thành trạng thái plasma bởi dòng khí bị ion hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausschneiden /(unr. V.; hat)/

cắt đi; cắt bỏ; cắt rời [aus + Dat ];

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cutaway

lượng cắt đi; cắt đi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutaway

cắt đi