Việt
cắt đi
cắt bỏ
cắt rời
lượng cắt đi
Anh
cutaway
Đức
herausschneiden
Nach dem Zünden des Pilotlichtbogens durchströmt das Schneidgas den Lichtbogen und wird dabei durch Ionisierung des Gasstromes in den Plasmazustand gebracht.
Sau khi đánh lửa cột hô' quang mồi, khí cắt đi xuyên qua hô' quang và qua đó biến thành trạng thái plasma bởi dòng khí bị ion hóa.
herausschneiden /(unr. V.; hat)/
cắt đi; cắt bỏ; cắt rời [aus + Dat ];
lượng cắt đi; cắt đi