Việt
cọt kẹt
cót két
ken két
Đức
knarrend
knarrend /a/
cót két, cọt kẹt, ken két; knarren e Dithyramben (mỉa mai) những lời khen ngợi qúa đáng.
- tht. Như Cót két: Tiếng mở cửa cọt kẹt.