Việt
cố gắng tháo ra
cô' gắng mở ra
Đức
aufhaben
hast du den Koffer noch nicht auf?
anh vẫn chưa mở được va ly ra à?
aufhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/
cố gắng tháo ra; cô' gắng mở ra (aufbe kommen haben);
anh vẫn chưa mở được va ly ra à? : hast du den Koffer noch nicht auf?