Việt
cố dùng ngón tay để rút ra
cố nhón lấy ra
Đức
fingern
ein Geldstück aus der Tasche fingern
cố nhón lấy đồng tiền ra khỏi túi.
fingern /(sw. V.; hat)/
cố dùng ngón tay để rút (một vật) ra; cố nhón lấy ra;
cố nhón lấy đồng tiền ra khỏi túi. : ein Geldstück aus der Tasche fingern