Việt
1
cố gắng rót vào hay đổ vào
Đức
eintrichtern
jmdm. etw. Ein trichtern
đổ vào thứ gì cho ai uống
dem kranken Kind die Medizin eintrichtern
cố gắng đổ thuốc cho một em bé ốm.
eintrichtern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
1; cố gắng rót vào hay đổ vào;
đổ vào thứ gì cho ai uống : jmdm. etw. Ein trichtern cố gắng đổ thuốc cho một em bé ốm. : dem kranken Kind die Medizin eintrichtern