Việt
cố gượng dậy
cố ngồi dậy
Đức
rappeln
sich aus dem Bett rappeln
cố dậý rời khỏi giường.
rappeln /(sw. V.)/
cố gượng dậy; cố ngồi dậy;
cố dậý rời khỏi giường. : sich aus dem Bett rappeln