TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cố trục

cố trục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngỗng trục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cố trục

central pivot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei ist bei einigen Kunststoffgranulaten z. B. beim LD-PE, darauf zu achten, dass dies nicht zu schnell geschieht, da sich ansonsten feine Fasern (Engelshaar) bilden und später im Produktionsprozess zu Störungen führen.

Đối với một vài loại hạt nhựa dẻo như chất LD-PE thì cần lưu ý không được tải với tốc độ quá nhanh, vì sẽ xảy ra tình trạng tạo các sợi tơ với hậu quả là sự cố trục trặc trong quá trình sản xuất về sau.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

central pivot

cố trục; ngỗng trục