Việt
cốc có quai
ca.
các vại
ca
chén tống
cóc lớn
Đức
Henkelglas
Krügel
Deckelbecher
Krügel /n -s, =/
cái] cốc có quai, ca.
Deckelbecher /m -s, =/
cái] các vại, cốc có quai, ca, chén tống, cóc lớn; Deckel
Henkelglas /das/
cốc có quai;