Việt
cốt mìn
thuốc nổ đinamit.
thuốc nổ đi-na-mít
Đức
Dynamit
Dynamit /[auch: ... mit], das; -s/
cốt mìn; thuốc nổ đi-na-mít;
Dynamit /n -(e)s/
cốt mìn, thuốc nổ đinamit.