Việt
cốt mìn
chất nổ
thuốc nổ đinamit.
thuốc nổ đi-na-mít
Anh
Dynamite
Đức
Dynamit
Pháp
dynamite
Dynamit /[auch: ... mit], das; -s/
cốt mìn; thuốc nổ đi-na-mít;
Dynamit /n -(e)s/
cốt mìn, thuốc nổ đinamit.
Dynamit /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Dynamit
[EN] dynamite
[FR] dynamite
[EN] Dynamite
[VI] chất nổ