Việt
chất nổ
đinamit
đinamit nitroglycerine ~ đinamit nitroglicirin true ~ đinamit thực
thuốc nổ đinamit
Anh
Dynamite
Đức
Dynamit
Pháp
dynamite
dynamite /hóa học & vật liệu/
dynamite /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Dynamite
[EN] dynamite
[FR] dynamite
[DE] Dynamit
['dainəmait]
o đinamit
Thuốc nổ dùng trong thăm dò địa chấn theo trọng lượng ừ 100 gam đến vài kilogam dùng ở trên mặt đất hoặc trong một lỗ khoan nổ mìn.
§ gelatine dynamite : đinamit gelatin
§ gum dynamite : đinamit gelatin
[EN] Dynamite
[VI] chất nổ