TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cộc

cộc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cốc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cộc

kurz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cộc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Scharbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scharbe /ỉ =, -n (động vât)/

ỉ chim] cộc, cốc (Phalacrocorax Briss.).

Từ điển tiếng việt

cộc

- 1 tt. Ngắn; cụt: áo cộc; Chó cộc đuôi Con cộc Con chó cụt đuôi: Con cộc nhà này không dữ.< br> - 2 đgt. Đụng đầu vào một vật gì: Cộc đầu vào bàn.< br> - 3 tht. Tiếng gõ mõ: Sư cụ gõ cộc một tiếng trên mõ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cộc

1) kurz (a); áo cộc kurzes Hemd n; quân cộc kurze Hose f;

2) cộc d' âu auf den Kopf stoßen