Việt
cộc
cốc .
Đức
kurz
Scharbe
Scharbe /ỉ =, -n (động vât)/
ỉ chim] cộc, cốc (Phalacrocorax Briss.).
- 1 tt. Ngắn; cụt: áo cộc; Chó cộc đuôi Con cộc Con chó cụt đuôi: Con cộc nhà này không dữ.< br> - 2 đgt. Đụng đầu vào một vật gì: Cộc đầu vào bàn.< br> - 3 tht. Tiếng gõ mõ: Sư cụ gõ cộc một tiếng trên mõ.
1) kurz (a); áo cộc kurzes Hemd n; quân cộc kurze Hose f;
2) cộc d' âu auf den Kopf stoßen