TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cột áp tĩnh

cột áp tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cột áp tĩnh

cột áp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cột áp tĩnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cột áp tĩnh

resistance head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

static head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistance head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 static head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cột áp tĩnh

pressure head

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pressure head

cột áp (bơm); cột áp (thùy) tĩnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resistance head

cột áp tĩnh

static head

cột áp tĩnh

 resistance head, static head /điện lạnh/

cột áp tĩnh