Việt
cột đã nạp
tháp đã nạp
Anh
packed column in chromatography
packed column
packed tower
Đức
Füllkörperkolonne
Füllkörpersäule
Füllkörperkolonne /f/CN_HOÁ/
[EN] packed column, packed tower
[VI] tháp đã nạp, cột đã nạp (chưng cất, hấp thụ)
Füllkörpersäule /f/CN_HOÁ/
[VI] tháp đã nạp; cột đã nạp
packed column /hóa học & vật liệu/
packed tower /hóa học & vật liệu/
cột đã nạp (trưng cất hấp thụ)
cột đã nạp (trong sắc ký)