Việt
tháp đã nạp liệu
Tháp chèn
tháp đã nạp
cột đã nạp
Anh
packed tower
packed column
packed bed scrubber
packed bed wet scrubber
packed tower scrubber
packed tower wet scrubber
Đức
Füllkörperkolonne
Füllkörpersäule
Gepackter Turm
Packungskolonne
Pháp
colonne à garnissage
laveur à garnissage
tour à garnissage fixe
packed bed scrubber,packed bed wet scrubber,packed tower,packed tower scrubber,packed tower wet scrubber /ENVIR/
[DE] Füllkörperkolonne; Füllkörpersäule; Packungskolonne
[EN] packed bed scrubber; packed bed wet scrubber; packed tower; packed tower scrubber; packed tower wet scrubber
[FR] colonne à garnissage; laveur à garnissage; tour à garnissage fixe
Füllkörperkolonne /f/CN_HOÁ/
[EN] packed column, packed tower
[VI] tháp đã nạp, cột đã nạp (chưng cất, hấp thụ)
Füllkörpersäule /f/CN_HOÁ/
[VI] tháp đã nạp; cột đã nạp
Packed Tower
A pollution control device that forces dirty air through a tower packed with crushed rock or wood chips while liquid is sprayed over the packing material. The pollutants in the air stream either dissolve or chimically react with the liquid.
Một thiết bị kiểm soát ô nhiễm bằng cách cho khí dơ đi qua một tháp được xếp đá nhuyễn và dâm bào trong khi chất lỏng được phun lên những vật liệu này. Chất ô nhiễm trong dòng khí hoặc hoà tan hoặc có phản ứng hoá học với chất lỏng vừa nêu.
[DE] Gepackter Turm
[VI] Tháp chèn
[EN] A pollution control device that forces dirty air through a tower packed with crushed rock or wood chips while liquid is sprayed over the packing material. The pollutants in the air stream either dissolve or chimically react with the liquid.
[VI] Một thiết bị kiểm soát ô nhiễm bằng cách cho khí dơ đi qua một tháp được xếp đá nhuyễn và dâm bào trong khi chất lỏng được phun lên những vật liệu này. Chất ô nhiễm trong dòng khí hoặc hoà tan hoặc có phản ứng hoá học với chất lỏng vừa nêu.
packed tower /hóa học & vật liệu/
[pækt 'tauə]
o tháp hấp thụ
Thiết bị hấp thụ dùng để khử một chất khỏi dòng chất lỏng nhằm lấy đi chất lỏng khỏi khí.