isolated support, pier /xây dựng/
cột đứng riêng
Cột hoặc trụ trên đó cửa ra vào được treo.
A pillar or post on which a door is hung.
free-standing column
cột đứng riêng
isolated support
cột đứng riêng
free-standing column, isolated support /xây dựng/
cột đứng riêng
free-standing column /điện lạnh/
cột đứng riêng
isolated support /điện lạnh/
cột đứng riêng