Việt
cột đứng riêng
khung có trụ giữa cứng
Anh
isolated support
free-standing column
frame with rigid middle support
jamb
mast
isolated support /điện lạnh/
free-standing column, isolated support /xây dựng/
frame with rigid middle support, isolated support, jamb, mast
khung có trụ (cột) giữa cứng