mast /giao thông & vận tải/
cột tàu
mast /điện/
dựng cột cao
mast
dựng cột cao
mast /xây dựng/
trụ (cao)
mast /hóa học & vật liệu/
trụ (khoan)
long column, mast
cột cao
mast, metallic pole, reinforcing steel
cột thép
frame with rigid middle support, isolated support, jamb, mast
khung có trụ (cột) giữa cứng