jamb /xây dựng/
mạ đứng (cửa)
jamb /xây dựng/
đòn chống
jamb
giá đỡ dọc
jamb /xây dựng/
bờ dọc
jamb /xây dựng/
chỗ tường nhô ra
jamb
thanh dọc cửa, đố cửa
jamb
thanh đứng
jamb /xây dựng/
thanh dọc
jamb /xây dựng/
thanh dọc cửa, đố cửa
Thành phần khung thẳng đứng của cửa ra vào hay cửa sổ.
The vertical member of a door or window frame.
jamb
chỗ tường nhô ra
jamb /xây dựng/
rầm cửa
jamb, side jamb /xây dựng/
thanh đứng của khuôn cửa
embouchure, gate valve, jamb
cửa biển
counterfort wall, jamb, pillar
tường có trụ chống
door pillar, door post, door stile, jamb
trụ cửa
frame with rigid middle support, isolated support, jamb, mast
khung có trụ (cột) giữa cứng