Việt
cột thép
trụ đỡ
lắp dựng cột
Anh
mast
metallic pole
reinforcing steel
column
strut
installation of steel columns
Đức
Latungsmast
Vertikalstab
Stahlstützen
Einbau von
Stahlstützen,Einbau von
[VI] Cột thép; lắp dựng cột
[EN] installation of steel columns
Vertikalstab /m/CNSX/
[EN] column, strut
[VI] cột thép, trụ đỡ
Latungsmast /m -es, -en, -en/
cột thép (để mắc dây điện cao thé); Latungs
mast, metallic pole, reinforcing steel